
Báo giá chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh sân vườn
PHUOC LANDSCAPE xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh sân vườn
I. BÁO GIÁ CHĂM SÓC, BẢO DƯỠNG VƯỜN ĐỨNG, VƯỜN TREO (VNĐ/m2/tháng):
A. GÓI BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ NGOẠI THẤT
MH | Cao vườn | Diện tích | Ghi chú | ||
<5m2 | 5 – 10m2 | >10m2 | |||
C1001 | <3m | 240,000 | 220,000 | 180,000 | Đơn giá này bao gồm chi phí toàn bộ bảo dưỡng vườn 1m2/tháng (chưa bao gồm chi phí thay cây) |
C1002 | 3 – 6m | 280,000 | 260,000 | 220,000 | |
C1003 | 6.0 – 12m | 310,000 | 280,000 | 260,000 | |
C1004 | >12m | 340,000 | 310,000 | 290,000 |
B. GÓI BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ NỘI THẤT
MH | Cao vườn | Diện tích | Ghi chú | ||
<5m2 | 5 – 10m2 | >10m2 | |||
C1001 | <3m | 380,000 | 340,000 | 300,000 | Đơn giá này bao gồm chi phí toàn bộ bảo dưỡng vườn 1m2/tháng (chưa bao gồm chi phí thay thế cây) |
C1002 | 3 – 6m | 420,000 | 400,000 | 380,000 | |
C1003 | 6.0 – 12m | 450,000 | 420,000 | 400,000 | |
C1004 | >12m | 480,000 | 450,000 | 420,000 |
II. GÓI CHĂM SÓC SÂN VƯỜN MẶT ĐẤT ĐỊNH KỲ (VNĐ/m2/tháng):
MH | Xa vườn | Diện tích vườn | Ghi chú | ||
50-100m2 | 101-250m2 | 251-500m2 | |||
C2001 | <20km | 42,000 | 35,000 | 30,000 | Đơn giá này bao gồm chi phí bảo dưỡng vườn 1m2/tháng/lần (Đã bao gồm chi phí thay cây) |
C2002 | 21-50km | 50,000 | 48,000 | 45,000 | |
C2003 | 51-100km | 55,000 | 52,000 | 48,000 | |
C2004 | 101-150km | 62,000 | 58,000 | 55,000 |
III. CHĂM SÓC VƯỜN DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU (VNĐ/Nhân công chăm sóc):
MH | Xa vườn | Độ cao vườn | Ghi chú | ||
<3m | 3-6m | >6m | |||
C3001 | <20km | 550,000 | 530,000 | 510,000 | Đơn giá này bao gồm chi phí / 1 nhân công chăm sóc (nhưng chưa bao gồm chi phí thay cây) |
C3002 | 21-50km | 600,000 | 580,000 | 560,000 | |
C3003 | 51-100km | 650,000 | 630,000 | 610,000 | |
C3004 | 101-150km | 700,000 | 680,000 | 660,000 |
IV. CHĂM SÓC ĐỊNH KỲ VƯỜN BAN CÔNG (VNĐ/gói/tháng):
MH | Xa vườn | Diện tích vườn | Ghi chú | ||
<5m2 | 5 – 10m2 | >10m2 | |||
C4001 | <20km | 700,000 | 850,000 | 1,200,000 | Đơn giá này bao gồm chi phí chăm sóc vườn tháng/2 lần (nhưng chưa bao gồm chi phí thay cây) |
C4002 | 21 – 50km | 800,000 | 1,000,000 | 1,300,000 | |
C4003 | 51 – 100km | 1,100,000 | 1,200,000 | 1,450,000 |
Ghi chú:
– Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng(VAT-10%) và có giá trị trong vòng 01 tháng.
– Đối với sân vườn mặt đất có diện tích 20m2<S<50m2, chăm sóc phí sẽ được tính thành gói: 2.500.000 đ/tháng
– Đối với sân vườn mặt đất có diện tích S<20m2, chăm sóc phí sẽ được tính thành gói: 1.500.000 đ/tháng
– Giá trên đã bao gồm các công việc chăm sóc, bảo dưỡng vườn định kỳ 3 – 4 lần/tháng và được áp dụng với gói 6 tháng hoặc 1 năm như sau:
*Đối với gói chăm sóc định kỳ.
+ Kiểm tra hệ thống cấp, thu nước tưới cây công trình
+ Cắt tỉa cây nghệ thuật
+ Kiểm tra sâu bệnh của cây và phun thuốc diệt sâu bệnh (Định kỳ)
+ Bổ sung chất dinh dưỡng, bón phân thích hợp cho từng loại cây (Định kỳ)
+ Vệ sinh, dọn dẹp vườn
*Đối với gói bảo dưỡng định kỳ:
+ Bao gồm các công việc như gói chăm sóc
+ Trồng lại cây khi cây bị chết không thể khắc phục được
Chú ý: Trường hợp thay cây theo yêu cầu cần tính phí riêng.
*Đối với gói chăm sóc vườn theo dịch vụ yêu cầu.
+ Kiểm tra hệ thống cấp, thu nước tưới cây công trình
+ Cắt tỉa cây nghệ thuật
+ Kiểm tra sâu bệnh của cây (Phun thuốc diệt sâu bệnh)
+ Kiểm tra chất dinh dưỡng cho cây (Bổ sung chất dinh dưỡng)
+ Vệ sinh, dọn dẹp vườn
V. KHUYẾN MÃI:
*Khuyến mãi 5% tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng sử dụng gói chăm sóc, bảo dưỡng định kỳ 1 năm
0 comments